Biểu mẫu 01 TT 09/2009/BGDĐT |
THÔNG BÁO
Công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế, năm học 2017-2018
Đơn vị tính: trẻ em
STT |
Nội dung |
Tổng số trẻ em |
Nhà trẻ |
Mẫu giáo |
||||
3-12 tháng tuổi |
13-24 tháng |
25-36 tháng |
3-4 tuổi |
4-5 |
5-6 |
|||
I |
Tổng số trẻ em |
515 |
|
|
41 |
114 |
145 |
215 |
1 |
Số trẻ em nhóm ghép |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Số trẻ em 1 buổi/ngày |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Số trẻ em 2 buổi/ngày |
515 |
|
41 |
114 |
145 |
215 |
|
4 |
Số trẻ em khuyết tật |
|
|
|
|
|
|
|
II |
Số trẻ em được |
515 |
|
41 |
114 |
145 |
215 |
|
III |
Số trẻ em được |
515 |
|
41 |
114 |
145 |
215 |
|
IV |
Số trẻ em được |
515 |
|
41 |
114 |
145 |
215 |
|
V |
Kết quả phát triển |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Kênh bình thường |
356 |
|
|
37 |
83 |
109 |
127 |
2 |
Kênh dưới -2 |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Kênh dưới -3 |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Kênh trên +2 |
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Kênh trên +3 |
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Phân loại khác |
Thừa cân: 57 |
|
|
3 |
12 |
13 |
29 |
7 |
Số trẻ em suy dinh dưỡng |
37 |
|
|
3 |
10 |
10 |
14 |
8 |
Số trẻ em béo phì |
76 |
|
|
2 |
9 |
15 |
50 |
VI |
Số trẻ em học các |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đối với nhà trẻ |
|
|
|
|
|
|
|
a |
Chương trình chăm sóc |
|
|
|
|
|
|
|
b |
Chương trình GD MN |
41 |
|
|
41 |
|
|
|
2 |
Đối với mẫu giáo |
|
|
|
|
|
|
|
a |
Chương trình chăm sóc |
|
|
|
|
|
|
|
b |
Chương trình 26 tuần |
|
|
|
|
|
|
|
c |
Chương trình 36 buổi |
|
|
|
|
|
|
|
d |
Chương trình GDMN |
474 |
|
114 |
145 |
215 |
|
Phú Mỹ, ngày 20 tháng 9 năm 2017 HIỆU TRƯỞNG Lê Thị Tuyết Mai |
Tác giả: MN. Hoa Mai
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Ngày ban hành: 08/10/2024. Trích yếu: Hướng dẫn thực hiện công tác công khai theo Thông tư số 09/2024/TT-BGDĐT và các quy định thực hiện công khai trong quản lý trường học từ năm học 2024-2025 và những năm học tiếp theo
Ngày ban hành : 14/05/2025
Ngày ban hành: 05/05/2025. Trích yếu: Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành : 13/05/2025
Ngày ban hành: 07/02/2025. Trích yếu: Triển khai thực hiện Đề án 06 năm 2025
Ngày ban hành : 13/05/2025
Ngày ban hành: 28/04/2025. Trích yếu: Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành : 13/05/2025
Ngày ban hành: 24/04/2025. Trích yếu: Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành : 13/05/2025