Biểu mẫu 04
TT 36/2017/BGDĐT TT 36/2017/BGDĐT |
STT | Nội dung | Tổng số | Trình độ đào tạo | Hạng chức danh nghề nghiệp | Chuẩn nghề nghiệp | ||||||||||
TS | ThS | ĐH | CĐ | TC | Dưới TC | Hạng IV | Hạng III | Hạng II | Xuất sắc | Khá | Trung bình | Kém | |||
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên | 57 | 18 | 16 | 7 | 16 | 10 | 13 |
6 | 23 | 4 | |||||
I | Giáo viên | 36 | 15 | 15 | 6 | 16 | 10 | 10 | 7 | 29 | |||||
1 | Nhà trẻ | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 1 | 1 | 3 | ||||||
2 | Mẫu giáo | 32 | 14 | 13 | 5 | 13 | 9 | 10 | 6 | 26 | |||||
II | Cán bộ quản lý | 3 | 3 | 3 | 1 | 2 | |||||||||
1 | Hiệu trưởng | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
2 | Phó hiệu trưởng | 2 | 2 | 2 | 2 | ||||||||||
III | Nhân viên | 18 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
1 | Nhân viên văn thư | 1 | 1 | ||||||||||||
2 | Nhân viên kế toán | 1 | 1 | ||||||||||||
3 | Thủ quỹ | ||||||||||||||
4 | Nhân viên y tế | 1 | 1 | ||||||||||||
5 | Nhân viên khác | 15 | |||||||||||||
HỦ TIẾU NAM VANG
(Tôm bạc, thịt nạc dăm, cà rốt)
SỮA ORACARE GROW BLUS
MẶN: GÀ RAM NƯỚC DỪA
CANH: CHUA CÁ DIÊU HỒNG, CÀ GIÁ, BẠC HÀ
RAU CÀ RỐT - CẢI BẮP LUỘC
BÁNH FLAN
Bữa chiều:CHÁO TÔM BÍ ĐỎ
(Tôm tươi, bí đr, nấm rơm)
Ngày ban hành: 23/05/2023. Trích yếu: Hướng dẫn đánh giá nhiệm vụ ứng dụng công nghệ thông tin, chuyển đổi số và thống kê giáo dục năm học 2022 - 2023
Ngày ban hành : 24/05/2023
Ngày ban hành: 16/05/2023. Trích yếu: Triển khai thực hiện chữ ký số xác thực học bạ điện tử năm học 2022-2023
Ngày ban hành : 24/05/2023
Ngày ban hành: 18/05/2023. Trích yếu: Triển khai thực hiện Quyết định số 902/QĐ-SGDĐT ngày 16/5/2023 của Sở Giáo dục và Đào tạo
Ngày ban hành : 18/05/2023
Ngày ban hành: 18/05/2023. Trích yếu: Triển khai đánh giá mức độ chuyển đổi số năm học 2022-2023
Ngày ban hành : 18/05/2023
Ngày ban hành: 05/05/2023. Trích yếu: Tổ chức thực hiện Diễn đàn Ngành giáo dục lắng nghe ý kiến nhân dân năm 2023
Ngày ban hành : 15/05/2023